Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se racornir


[se racornir]
tự động từ
chai cứng lại
Cuir qui se racornit au feu
miếng da gặp lửa chai cứng lại
Cœur qui se racornit
cõi lòng chai cứng lại
khô đét đi
Vieillard qui se racornit
cụ già khô đét đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.