|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se racornir
| [se racornir] | | tự động từ | | | chai cứng lại | | | Cuir qui se racornit au feu | | miếng da gặp lửa chai cứng lại | | | Cœur qui se racornit | | cõi lòng chai cứng lại | | | khô đét đi | | | Vieillard qui se racornit | | cụ già khô đét đi |
|
|
|
|